Trải qua sự phát triển không ngừng, thị trường vật liệu xây dựng không ngừng đổi mới và cập nhật để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các dự án xây dựng hiện đại. Trong danh mục các vật liệu xây dựng, tấm cemboard không chỉ là một lựa chọn phổ biến mà còn là một giải pháp hiệu quả cho các công trình từ nhà ở đến công nghiệp. Và vào năm 2024, thị trường giá cemboard lại một lần nữa trở nên sôi động với những cập nhật mới nhất về giá cả và sản phẩm. Hãy cùng Vật Liệu Phúc Thịnh điểm qua những thông tin đáng chú ý nhất về báo giá tấm cemboard trong năm 2024 để hiểu rõ hơn về sự đa dạng và tiềm năng của loại vật liệu này trong ngành xây dựng ngày nay.
Cập nhật bảng báo giá tấm cemboard mới nhất tại Vật Liệu Phúc Thịnh.
Bạn đang có nhu cầu mua tấm cemboard và muốn biết báo giá tấm xi măng cemboard. Dưới đây, Vật Liệu Phúc Thịnh sẽ cung cấp cho bạn những thông tin về bảng giá tấm cemboard chi tiết theo kích thước của từng loại sản phẩm.
Báo giá tấm Smartboard SCG Thái Lan chi tiết như sau:
Tấm Smartboard làm trần:
Báo giá tấm cemboard làm vách ngăn trong nhà - ngoài trời:
Báo giá sàn cemboard - Tấm Smartboard làm sàn gác, sàn nhà, kho xưởng:
Bảng giá tấm Smartboard SCG Thái Lan |
||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách |
Trọng lượng |
Giá/tấm |
Tấm Smartboard làm trần |
||||
1 |
Tấm Smartboard SCG Thái Lan |
1220 x 2440 x 3.5mm |
15.8 kg |
117.000 |
2 |
Tấm Smartboard SCG Thái Lan |
1220 x 2440 x 4mm |
18 kg |
138.000 |
Tấm Smartboard làm vách trong nhà - ngoài trời |
||||
3 |
Tấm Smartboard SCG Thái Lan |
1220 x 2440 x 4.5mm |
20.2 kg |
148.000 |
4 |
Tấm Smartboard SCG Thái Lan |
1220 x 2440 x 6mm |
27 kg |
200.000 |
5 |
Tấm Smartboard SCG Thái Lan |
1220 x 2440 x 8mm |
36 kg |
260.000 |
6 |
Tấm Smartboard SCG Thái Lan |
1220 x 2440 x 9mm |
40.4 kg |
300.000 |
7 |
Tấm Smartboard SCG Thái Lan |
1220 x 2440 x 10mm |
44.9 kg |
350.000 |
Tấm Smartboard làm sàn gác, sàn nhà, kho xưởng |
||||
8 |
Tấm Smartboard SCG Thái Lan |
1220 x 2440 x 12mm |
53.6 kg |
415.000 |
9 |
Tấm Smartboard SCG Thái Lan |
1000 x 2000 x 14mm |
41.5 kg |
350.000 |
10 |
Tấm Smartboard SCG Thái Lan |
1220 x 2440 x 14mm |
62 kg |
445.000 |
11 |
Tấm Smartboard SCG Thái Lan |
1220 x 2440 x 16mm |
72 kg |
500.000 |
12 |
Tấm Smartboard SCG Thái Lan |
1220 x 2440 x 18mm |
81 kg |
575.000 |
13 |
Tấm Smartboard SCG Thái Lan |
1220 x 2440 x 20mm |
89 kg |
640.000 |
Giá trên là giá tại kho HCM - Không bao gồm chi phí vận chuyển và chi phí bốc xếp tại công trình |
Tấm Smartboard SCG Thái Lan - Bảng giá cemboard chi tiết
Tấm Smartboard SCG Thái Lan.
Báo giá tấm Shera Board Thái Lan chi tiết như sau:
Tấm Sheraboard làm trần:
Tấm Sheraboard làm vách trong nhà - ngoài trời:
Tấm Sheraboard làm sàn gác, sàn nhà, kho xưởng:
Bảng giá tấm Shera Board Thái Lan |
||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách |
Trọng lượng |
Giá/tấm |
Tấm Sheraboard làm trần |
||||
1 |
Tấm Sheraboard Thái Lan |
1220 x 2440 x 3.5mm |
16.3 kg |
110.000 |
Tấm Sheraboard làm vách trong nhà - ngoài trời |
||||
2 |
Tấm Sheraboard Thái Lan |
1220 x 2440 x 4.5mm |
18.5 kg |
140.000 |
3 |
Tấm Sheraboard Thái Lan |
1220 x 2440 x 6mm |
28 kg |
190.000 |
4 |
Tấm Sheraboard Thái Lan |
1220 x 2440 x 8mm |
37.2 kg |
250.000 |
Tấm Sheraboard làm sàn gác, sàn nhà, kho xưởng |
||||
5 |
Tấm Sheraboard Thái Lan |
1220 x 2440 x 12mm |
56 kg |
385.000 |
6 |
Tấm Sheraboard Thái Lan |
1000 x 2000 x 15mm |
46 kg |
315.000 |
7 |
Tấm Sheraboard Thái Lan |
1220 x 2440 x 15mm |
62 kg |
440.000 |
8 |
Tấm Sheraboard Thái Lan |
1220 x 2440 x 18mm |
82 kg |
560.000 |
Giá trên là giá tại kho HCM - Không bao gồm chi phí vận chuyển và chi phí bốc xếp tại công trình |
Bảng giá tấm Shera Board Thái Lan
Tấm Shera Board Thái Lan.
Báo giá tấm cemboard Việt Nam như sau:
Tấm Allybuild khổ nhỏ (1000 x 2000)mm:
Tấm Allybuild khổ chuẩn (1220 x 2440)mm:
Bảng giá tấm Allybuild Super Slab Việt Nam |
||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách |
Trọng lượng |
Giá/tấm |
Tấm Allybuild khổ nhỏ (1000 x 2000)mm |
||||
1 |
Tấm Allybuild Super SLab Việt Nam |
1000 x 2000 x 14mm |
51 kg |
305.000 |
2 |
Tấm Allybuild Super SLab Việt Nam |
1000 x 2000 x 16mm |
44 kg |
340.000 |
3 |
Tấm Allybuild Super SLab Việt Nam |
1000 x 2000 x 18mm |
46 kg |
390.000 |
Tấm Allybuild khổ chuẩn (1220 x 2440)mm |
||||
1 |
Tấm Allybuild Super SLab Việt Nam |
1220 x 2440 x 8mm |
42 kg |
250.000 |
2 |
Tấm Allybuild Super SLab Việt Nam |
1220 x 2440 x 10mm |
50 kg |
310.000 |
3 |
Tấm Allybuild Super SLab Việt Nam |
1220 x 2440 x 12mm |
63 kg |
360.000 |
4 |
Tấm Allybuild Super SLab Việt Nam |
1220 x 2440 x 14mm |
66 kg |
400.000 |
5 |
Tấm Allybuild Super SLab Việt Nam |
1220 x 2440 x 16mm |
84 kg |
430.000 |
6 |
Tấm Allybuild Super SLab Việt Nam |
1220 x 2440 x 18mm |
94.5 kg |
490.000 |
7 |
Tấm Allybuild Super SLab Việt Nam |
1220 x 2440 x 20mm |
105 kg |
540.000 |
Giá trên là giá tại kho HCM - Không bao gồm chi phí vận chuyển và chi phí bốc xếp tại công trình |
Báo Giá Tấm Cemboard Việt Nam - Tấm Đa Năng Allybuild Super Slab Việt Nam.
Tấm Đa Năng Allybuild Super Slab Việt Nam.
Báo giá tấm DuraFLex Việt Nam như sau:
Tấm Duraflex khổ nhỏ (1000 x 2000)mm:
Tấm Duraflex khổ chuẩn (1220 x 2440)mm:
Bảng giá tấm Dura flex Việt Nam |
||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách |
Trọng lượng |
Giá/tấm |
Tấm Duraflex khổ nhỏ (1000 x 2000)mm |
||||
1 |
Tấm Duraflex Việt Nam |
1000 x 2000 x 12mm |
37 kg |
280.000 |
2 |
Tấm Duraflex Việt Nam |
1000 x 2000 x 14mm |
44 kg |
305.000 |
3 |
Tấm Duraflex Việt Nam |
1000 x 2000 x 15mm |
46 kg |
320.000 |
4 |
Tấm Duraflex Việt Nam |
1000 x 2000 x 16mm |
50 kg |
350.000 |
5 |
Tấm Duraflex Việt Nam |
1000 x 2000 x 18mm |
53 kg |
415.000 |
6 |
Tấm Duraflex Việt Nam |
1000 x 2000 x 20mm |
55 kg |
440.000 |
Tấm Duraflex khổ chuẩn (1220 x 2440)mm |
||||
1 |
Tấm Duraflex Việt Nam |
1220 x 2440 x 4mm |
18 kg |
130.000 |
2 |
Tấm Duraflex Việt Nam |
1220 x 2440 x 4.5mm |
22 kg |
145.000 |
3 |
Tấm Duraflex Việt Nam |
1220 x 2440 x 6mm |
27 kg |
195.000 |
4 |
Tấm Duraflex Việt Nam |
1220 x 2440 x 8mm |
36 kg |
270.000 |
5 |
Tấm Duraflex Việt Nam |
1220 x 2440 x 9mm |
40 kg |
320.000 |
6 |
Tấm Duraflex Việt Nam |
1220 x 2440 x 10mm |
45 kg |
380.000 |
7 |
Tấm Duraflex Việt Nam |
1220 x 2440 x 12mm |
54 kg |
420.000 |
8 |
Tấm Duraflex Việt Nam |
1220 x 2440 x 14mm |
64 kg |
430.000 |
9 |
Tấm Duraflex Việt Nam |
1220 x 2440 x 15mm |
69 kg |
450.000 |
10 |
Tấm Duraflex Việt Nam |
1220 x 2440 x 16mm |
74 kg |
480.000 |
11 |
Tấm Duraflex Việt Nam |
1220 x 2440 x 18mm |
80 kg |
565.000 |
12 |
Tấm Duraflex Việt Nam |
1220 x 2440 x 20mm |
91 kg |
640.000 |
Giá trên là giá tại kho Long Hậu, Long An (Gần Cảng Hiệp Phước Nhà Bè) - Giá bao gồm VAT - Không bao gồm chi phí vận chuyển và chi phí bốc xếp tại công trình |
Bảng Báo Giá Tấm DuraFLex Việt Nam
Tấm Dura flex Việt Nam.
Đối với báo giá thi công sàn cemboard hay báo giá thi công vách cemboard có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng công trình. Nếu quý khách hàng muốn biết thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ trực tiếp với Vật Liệu Phúc Thịnh qua số điện thoại bên dưới để nhận được hỗ trợ từ nhân viên chăm sóc khách hàng của chúng tôi.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, Vật Liệu Phúc Thịnh luôn đặt uy tín và chất lượng lên hàng đầu. Để khách hàng luôn tin tưởng và lựa chọn, Vật Liệu Phúc Thịnh cam kết:
Kho Vật Liệu Phúc Thịnh Tp.HCM
Tel (Zalo) : 0903 000 320
Địa chỉ: Số 37 Lê Văn Khương, P. Tân Thới Hiệp, Quận 12, Tp.HCM
Email: vatlieuphucthinh.com@gmail.com
==============================
Chi Nhánh Tại Đức Trọng Lâm Đồng.
Tel( Zalo): 0985 900 162
Địa chỉ: Số 897 Quốc Lộ 20 Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng.
==============================
Chi Nhánh Tại Bến Tre.
Tel( Zalo): 0902 29 27 52
Địa chỉ: 1782 Quốc Lộ 57, Mỏ Cày Nam Bến Tre.
==============================
Chi Nhánh Tại Cần Thơ, An Giang.
Tel (Zalo): 0934 314 319
Địa chỉ: 358 QL91, P. Thới Thuận, Q. Thốt Nốt, TP Cần Thơ ( Gần ngã 3 lộ tẻ)
Bình luận của bạn